Có 4 kết quả:

支線 zhī xiàn ㄓ ㄒㄧㄢˋ支线 zhī xiàn ㄓ ㄒㄧㄢˋ知县 zhī xiàn ㄓ ㄒㄧㄢˋ知縣 zhī xiàn ㄓ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) branch line
(2) side road
(3) spur
(4) fig. secondary plot (in a story)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) branch line
(2) side road
(3) spur
(4) fig. secondary plot (in a story)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

county head magistrate (old)

Bình luận 0